PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ TDMTRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN HIỀN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
Số: 62 /TB-NH |
Hiệp An, ngày 07 tháng 8 năm 2019 |
|
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||||||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||||||||
I | Tổng số học sinh | 822 | 207 | 175 | 136 | 173 | 131 | ||||||
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 822 | 207 | 175 | 136 | 173 | 131 | ||||||
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất | 822 | 207 | 175 | 136 | 173 | 131 | ||||||
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
59.3 | 55.6 | 65.1 | 56.2 | 53.4 | 68.6 | ||||||
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
39.5 | 41.9 | 32.9 | 43.8 | 46.1 | 31.4 | ||||||
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
1.2 | 2.6 | 2.0 | 0.5 | ||||||||
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | 822 | 207 | 175 | 136 | 173 | 131 | ||||||
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
54.9 | 57.6 | 55.6 | 50.7 | 51.4 | 58.6 | ||||||
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
44.6 | 41.2 | 43.9 | 49.3 | 48.3 | 41.4 | ||||||
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0.5 | 1.2 | 0.5 | / | 0.3 | / | ||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 822 | 207 | 175 | 136 | 173 | 131 | ||||||
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
98.3 | 95.2 | 97.7 | / | / | / | ||||||
a | Trong đó: HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) |
24.8 | 38.2 | 26.3 | 16.2 | 17.3 | 20.6 | ||||||
b | HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) | / | / | / | / | / | / | ||||||
2 | Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
1.7 | 4.8 | 2.3 | / | / | / | ||||||
Thủ trưởng đơn vị |
|||||||||||||
PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ TDMTRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN HIỀN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||||||||||||
|
|
||||||||||||
Số: 63 /TB-NH |
Hiệp An, ngày 07 tháng 8 năm 2019 |
||||||||||||
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 22/22 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 22 | 1,7 m2/ học sinh |
2 | Phòng học bán kiên cố | / | - |
3 | Phòng học tạm | / | - |
4 | Phòng học nhờ, mượn | / | - |
III | Số điểm trường lẻ | / | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 7.002 | |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 738 | |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 1.418 | |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 127 | |
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | / | |
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 152 | |
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 76 | |
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 73 | |
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 64 | |
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | / | |
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 127 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Số bộ/lớp | |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 22 | |
1.1 | Khối lớp 1 | 5 | 1 bộ/lớp |
1.2 | Khối lớp 2 | 5 | 1 bộ/lớp |
1.3 | Khối lớp 3 | 4 | 1 bộ/lớp |
1.4 | Khối lớp 4 | 3 | 1 bộ/lớp |
1.5 | Khối lớp 5 | 5 | 1 bộ/lớp |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | ||
2.1 | Khối lớp 1 | ||
2.2 | Khối lớp 2 | ||
2.3 | Khối lớp 3 | ||
2.4 | Khối lớp 4 | ||
2.5 | Khối lớp 5 | ||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 76 | 6 học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 2 | |
2 | Cát xét | 3 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 1 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 9 | |
5 | Thiết bị khác... | ||
6 |
Nội dung | Số lượng(m2) | |
X | Nhà bếp | 200 |
XI | Nhà ăn | 216 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | / | ||
XIII | Khu nội trú | / |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 5 | 6 | 0.6 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ TDMTRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN HIỀN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|||||||||||
|
|
|||||||||||
Số: 64 /TB-NH |
Hiệp An, ngày 07 tháng 8 năm 2019 |
|||||||||||
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Tốt | Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 46 | 27 | 9 | 5 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 10 | |||||
I | Giáo viên | 33 | 22 | 8 | 3 | 4 | 8 | 21 | 26 | 5 | |||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | 24 | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 13 | 18 | 6 | ||||||
1 | Tiếng dân tộc | ||||||||||||||
2 | Ngoại ngữ | 4 | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | |||||||
3 | Tin học | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
4 | Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
5 | Mỹ thuật | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
6 | Thể dục | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
II | Cán bộ quản lý | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | Phó HT | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
III | Nhân viên | 11 | 3 | 1 | 2 | 5 | 2 | 3 | |||||||
1 | Nhân viên văn thư | ||||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
3 | Thủ quỹ | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | ||||||||||||
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC |
Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Tốt | Khá | Trung bình | Kém | |||
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | ||||||||||||||
7 | Nhân viên công nghệ thông tin | ||||||||||||||
8 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | ||||||||||||||
9 | Tổng phụ trách Đội | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
10 | PCGD XMC | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
11 | Bảo vệ, phục vụ |
5 | 5 |
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội